M 80

Không tìm thấy kết quả M 80

Bài viết tương tự

English version M 80


M 80

Độ kim loại [ Fe / H ] {\displaystyle {\begin{smallmatrix}\left[{\ce {Fe}}/{\ce {H}}\right]\end{smallmatrix}}}  = –1.47[6] dex
Khoảng cách 32,6 kly (10,0 kpc)[3]
Khối lượng 502×105[5] M☉
Tên gọi khác M80, NGC 6093, GCl 39[4]
Kiểu quang phổ II[1]
Xích vĩ –22° 58′ 33.9″[2]
Chòm sao Thiên Yết
Tuổi dự kiến 12.54 tỷ năm[6]
Xích kinh 16h 17m 02.41s[2]
Kích thước (V) 10′.0
Bán kính 48 ly
Cấp sao biểu kiến (V) +7.87[4]

Liên quan